Hình ảnh xe |
Phiên bản xe |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
Giá xe niêm yết |
|
BMW 118i hatchback 5 cửa |
Động cơ I4/1.499cc. Công suất cực đại 136 mã lực, momen xoắn 220 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 5,0 lít/100km. |
1.439.000.000Vnđ |
|
BMW 218i Active Tourer |
Động cơ I3/1.499cc. Công suất cực đại 136 mã lực, momen xoắn 220 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 4,6 lít/100km. Số chỗ ngồi: 05 chỗ. |
1.628.000.000Vnđ |
|
BMW 218i Gran Tourer |
Động cơ I3/1.499cc. Công suất cực đại 136 mã lực, momen xoắn 220 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 4,6 lít/100km. Số chỗ ngồi: 07 chỗ. |
1.668.000.000Vnđ |
|
BMW 320i Sedan |
Động cơ I4/1.998cc. Công suất cực đại 184 mã lực, momen xoắn 290 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 5,3 lít/100km. |
1.619.000.000Vnđ |
BMW 330i Sedan |
Động cơ I4/1.998cc. Công suất cực đại 252 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 5,5 lít/100km. |
2.379.000.000Vnđ |
|
BMW 320i GT Gran Turismo |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 184 mã lực, momen xoắn 270 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,2 lít/100km. |
2.029.000.000Vnđ |
BMW 328i GT Gran Turismo |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 245 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,5 lít/100km. |
2.299.000.000Vnđ |
|
BMW 420i Gran Coupe |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 184 mã lực, momen xoắn 270 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,0 lít/100km. |
2.089.000.000Vnđ |
|
BMW 428i Gran Coupe |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 245 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,8 lít/100km. |
2.398.000.000Vnđ |
|
BMW 420i Convertible |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 184 mã lực, momen xoắn 270 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,4 lít/100km. |
2.850.000.000Vnđ |
BMW 428i Convertible |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 245 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,7 lít/100km. |
2.998.000.000Vnđ |
|
BMW 520i Sedan |
Động cơ I4/1.597cc. Công suất cực đại 170 mã lực, momen xoắn 270 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,3 lít/100km. |
2.389.000.000Vnđ |
BMW 530i Sedan |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 252 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,7 lít/100km. |
3.069.000.000Vnđ |
|
BMW 528i GT Gran Turismo |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 245 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 7,0 lít/100km. |
2.998.000.000Vnđ |
|
BMW 640i Gran Coupe |
Động cơ I6/2.979cc. Công suất cực đại 320 mã lực, momen xoắn 450 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 7,7 lít/100km. |
3.888.000.000Vnđ |
|
BMW 730Li |
Động cơ I6/1.998cc. Công suất cực đại 258 mã lực, momen xoắn 450 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,6 lít/100km. |
4.099.000.000Vnđ |
BMW 740 Li |
Động cơ I6/2.998cc. Công suất cực đại 326 mã lực, momen xoắn 450 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,6 lít/100km. |
5.359.000.000Vnđ |
BMW 750 Li |
Đang Cập nhật… |
Đang cập nhật… |
|
BMW X1 sDrive18i |
Động cơ I3/1.498cc. Công suất cực đại 138 mã lực, momen xoắn 280 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 5,9 lít/100km. |
1.859.000.000Vnđ |
|
BMW X3 xDrive20i |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 184 mã lực, momen xoắn 270 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 7,3 lít/100km. |
2.499.000.000Vnđ |
BMW X3 xDrive30i Xline |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 245 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 7,4 lít/100km. |
2.739.000.000Vnđ |
BMW X3 xDrive30i MSport |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 252 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 7,4 lít/100km. |
2.859.000.000Vnđ |
|
BMW X4 xDrive28i |
Động cơ I4/1.997cc. Công suất cực đại 245 mã lực, momen xoắn 350 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 7,4 lít/100km. |
2.798.000.000Vnđ |
|
BMW X5 xDrive35i |
Động cơ I6/2.979cc. Công suất cực đại 306 mã lực, momen xoắn 400 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 8,5 lít/100km. |
3.698.000.000Vnđ |
BMW X5 xDrive50i |
Đang cập nhật… |
Đang cập nhật… |
BMW X5 xDrive 30d |
Động cơ I6/2.993cc. Công suất cực đại 258 mã lực, momen xoắn 560 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,2 lít/100km. |
3.568.000.000Vnđ |
|
BMW X6 xDrive35i |
Động cơ I6/2.979cc. Công suất cực đại 306 mã lực, momen xoắn 400 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 8,5 lít/100km. |
3.969.000.000Vnđ |
BMW X6 xDrive30d |
Động cơ I6/2.993cc. Công suất cực đại 258 mã lực, momen xoắn 560 N.m. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,0 lít/100km. |
3.888.000.000Vnđ |
|
BMW M2 Coupe |
Đang cập nhật… |
Đang cập nhật… |
|
BMW M3 Sedan |
Động cơ I6/2.979cc, công suất cực đại 431 mã lực. Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h là 4,3 giây, vận tốc tối đa 250 km/h. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 8,3 lít/100km. |
Đang cập nhật… |
|
BMW M4 Coupe |
Động cơ I6/2.979cc, công suất cực đại 431 mã lực. Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h là 4,1 giây, vận tốc cực đại 250 km/h. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 8,3 lít/100km. |
Đang cập nhật… |
|
BMW M6 Gran Coupe |
Động cơ V8/4.395cc, công suất cực đại 560 mã lực. Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h là 4,3 giây, vận tốc cực đại 250 km/h. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 10,3 lít/100km. |
Đang cập nhật… |
|
BMW Z4 sDrive Cab 20i |
Động cơ I4/1.997cc, công suất cực đại 184 mã lực. Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h là 6,9 giây, vận tốc cực đại 232 km/h. Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,8 lít/100km. |
2.594.000.000Vnđ |